Có 1 kết quả:
跌倒 diē dǎo ㄉㄧㄝ ㄉㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tumble
(2) to fall
(3) fig. to suffer a reverse (in politics or business)
(2) to fall
(3) fig. to suffer a reverse (in politics or business)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0